Có 1 kết quả:
收拾 shōu shi ㄕㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put in order
(2) to tidy up
(3) to pack
(4) to repair
(5) (coll.) to sort sb out
(6) to fix sb
(2) to tidy up
(3) to pack
(4) to repair
(5) (coll.) to sort sb out
(6) to fix sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0